nekton |
finfish |
bony fish |
Teleostei |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
amphipods |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
amphipods |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
amphipods |
unidentified |
Alaska |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
crabs |
Chionoecetes opilio |
Alaska |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
crabs |
Chionoecetes sp. |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
crabs |
Chionoecetes opilio |
Alaska |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
n.a./other benth. crustaceans |
unidentified |
Alaska |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
shrimps/prawns |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
benth. crust. |
shrimps/prawns |
unidentified |
Alaska |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
mollusks |
bivalves |
clam |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
mollusks |
bivalves |
unidentified |
Alaska |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
worms |
non-annelids |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zoobenthos |
worms |
polychaetes |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
euphausiids |
unidentified |
(không có khăng áp dụng) |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |
zooplankton |
plank. crust. |
euphausiids |
unidentified |
Alaska |
chưa trưởng thành / thành sinh dục |