You can sponsor this page

Sicyopterus stiphodonoides Keith, Allen & Lord, 2012

Upload your photos and videos
Pictures | Google image
Image of Sicyopterus stiphodonoides
No image available for this species;
drawing shows typical species in Gobiidae.


Indonesia country information

Common names: [No common name]
Occurrence: native
Salinity: freshwater
Abundance: | Ref:
Importance: | Ref:
Aquaculture: | Ref:
Regulations: | Ref:
Uses: live export: yes;
Comments:
National Checklist:
Country Information: https://www.cia.gov/library/publications/resources/the-world-factbook/geos/id.html
National Fisheries Authority:
Occurrences: Occurrences Point map
Main Ref: Keith, P., G. Allen, C. Lord and R. Hadiaty, 2011
National Database:

Common names from other countries

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Gobiiformes (Gobies) > Gobiidae (Gobies) > Sicydiinae
Etymology: Sicyopterus: Greek, sika, sikya = cucumber + Greek, pteron = wing, fin (Ref. 45335);  stiphodonoides: The name of the species is derived from Stiphodon, a Sicydiinae genus, and from the Greek åéäïæ (oidos), "in the shape of", in reference to its similar Stiphodon female pattern (Ref. 90225).

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

; Nước ngọt Sống nổi và đáy; sống cả ở nước ngọt và nuớc mặn (Ref. 90225).   Tropical

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Asia and Oceania: Papua Province, Indonesia, and Solomon Islands (Ref. 90225).

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 3.3 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 90225)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Upper lip with papillae and without cleft anteriorly and m Upper lip with papillae and without cleft anteriorly and midlaterally. Second dorsal fin with 1 spine and 10 segmented rays. The general pattern of the female resembles that of a female Stiphodon, with a yellowish body background and a light dusky black band extending midlaterally from posterior of pectoral base and ending as a spot posterior to hypural base. Scales in lateral series 55-59, in transverse forward 14-16 and in predorsal 18-20.idlaterally. Second dorsal fin with 1 spine and 10 segmented rays. The general pattern of the female resembles that of a female Stiphodon, with a yellowish body background and a light dusky black band extending midlaterally from posterior of pectoral base and ending as a spot posterior to hypural base. Scales in lateral series 55-59, in transverse forward 14-16 and in predorsal 18-20 (Ref. 90225).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Life cycle and mating behavior Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Keith, P., G. Allen, C. Lord and R. Hadiaty, 2011. Five new species of Sicyopterus (Gobioidei: Sicydiinae) from Papua New Guinea and Papua. Cybium 35(4):299-318. (Ref. 90225)

IUCN Red List Status (Ref. 130435)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 19 February 2020

CITES (Ref. 128078)

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless




Human uses

FAO(Publication : search) | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Diet compositions
Food consumptions
Food rations
Các động vật ăn mồi
Ecology
Sinh thái học
Home ranges
Population dynamics
Growths
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversions
Recruitments
Abundances
Life cycle
Sự tái sinh sản
Maturities
Fecundities
Spawnings
Spawning aggregations
Egg(s)
Egg developments
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Distribution
Các nước
Các khu vực của FAO
Các hệ sinh thái
Những lần xuất hiện
Những chỉ dẫn
BRUVS - Videos
Anatomy
Gill areas
Não bộ
Otoliths
Physiology
Body compositions
Nutrients
Oxygen consumptions
Dạng bơi
Swimming speeds
Visual pigment(s)
Âm thanh của cá
Diseases / Parasites
Toxicities (LC50s)
Genetics
Di truyền
Electrophoreses
Heritabilities
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.
Taxonomy
Tên thường gặp
Các synonym ( Các tên trùng)
Hình thái học
Sinh trắc học
Các tranh (Ảnh)

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

Aquatic Commons | BHL | Cloffa | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | DiscoverLife | ECOTOX | Faunafri | Fishtrace | GenBank(genome, nucleotide) | GloBI | GOBASE | | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Scirus | SeaLifeBase | Cây Đời sống | Wikipedia(Go, tìm) | World Records Freshwater Fishing | Zoobank | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5000   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.01122 (0.00514 - 0.02450), b=3.04 (2.87 - 3.21), in cm Total Length, based on all LWR estimates for this body shape (Ref. 93245).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low vulnerability (10 of 100).