Các loại thức ăn được báo cáo cho Argyrops spinifer
n = 51
Thức ăn I Thức ăn II Thức ăn III Tên thức ăn Nước Giai đoạn ăn mồi
nekton cephalopods squids/cuttlefish Enigmoteuthis dubia (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish unidentified octopus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish unidentified bony fishes (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish n.a./other finfish unidentified fishes (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
plants other plants terrestrial plants unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs unidentified crab (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs unidentified crab (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs Portunus pelagicus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs unidentified crab (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs unidentified crab (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. lobsters unidentiified lobster (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. n.a./other benth. crustaceans unidentified decapods (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns unidentified shrimp (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos cnidarians hard corals Montastraea sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos echinoderms sea stars/brittle stars Astropecten sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks bivalves Trisidos sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks bivalves unidentified bivalves (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks bivalves Trachycardium lacunosum (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks bivalves Apolymetis dubia (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks bivalves Donax sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks bivalves Pteria sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks bivalves Solen roseomaculatus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks bivalves Tellin acapsoides (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks bivalves Tellina foliacea (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks bivalves Bassina calophylla (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks bivalves Callista sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks bivalves Circenita sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks bivalves Dosinia alta (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks bivalves Gouldia sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks bivalves Irus irus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks bivalves Macrocallista sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks bivalves Timoclea imbricata (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods Pupa affinis (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods Architectonica sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods Cerithium sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods Mitrella sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods Epitonium pallasii (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods Marginella sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods Niso venosa (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods Murex sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods Nassarius conoidalis (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods Nassarius sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods Natica vitellus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods Neverita didyma (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods Planaxis sulcatus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods Turbonilla linjaica (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods Viriola sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods Umbonium vestiarium (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks gastropods Turritella fultoni (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos worms polychaetes unidentified polychaetes (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. invertebrates unidentified zooplankton (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
Trở lại tìm kiếm
Trở lại từ đầu

Publish in our journal partners Acta Ichthyologica et Piscatoria (Impact factor 2023: 1.17; link to old content 1970-2020), Journal of Applied Ichthyology (Impact factor 2022: 1.222) and Journal of Fish Biology (2.0, 2022 impact factor) the results of your primary research on fish growth, weight-length relationships, reproduction (maturity, fecundity, spawning), food and diet composition, introductions and range extensions for faster subsequent entry in FishBase.

cfm script by eagbayani, 10.05.99 ,  php script by rolavides, 2/7/2008 ,  sự biến đổi cuối cùng bởi rolavides, 3:13 PM 14/05/08