You can sponsor this page

Pennahia argentata (Houttuyn, 1782)

Silver croaker
Add your observation in Fish Watcher
Native range | All suitable habitat | Point map | Year 2050
This map was computer-generated and has not yet been reviewed.
Pennahia argentata   AquaMaps   Data sources: GBIF OBIS
Upload your photos and videos
Pictures | Google image
Image of Pennahia argentata (Silver croaker)
Pennahia argentata
Picture by Yau, B.


China country information

Common names: Bài gū yú, Bái mĭ zi, Yín bái gū yú
Occurrence: native
Salinity: marine
Abundance: | Ref:
Importance: | Ref:
Aquaculture: | Ref:
Regulations: | Ref:
Uses: no uses
Comments: Also Ref. 559, 43239, 117610.
National Checklist:
Country Information: https://www.cia.gov/library/publications/resources/the-world-factbook/geos/ch.html
National Fisheries Authority:
Occurrences: Occurrences Point map
Main Ref: Chinese Academy of Fishery Science (CAFS), 2007
National Database:

Common names from other countries

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Eupercaria/misc (Various families in series Eupercaria) > Sciaenidae (Drums or croakers)
Etymology:

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

Biển Sống nổi và đáy; Ở đại duơng, biển (Ref. 51243); Mức độ sâu 20 - 140 m (Ref. 75716), usually 40 - ? m (Ref. 2113).   Temperate; 39°N - 22°N, 114°E - 136°E

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Northwest Pacific: from Hong Kong to north Korea Yellow Sea, then east to Kii Peninsula, Japan.

Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?, range 14 - ? cm
Max length : 40.0 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 75716); common length : 20.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 2113)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 11; Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 25 - 28; Tia cứng vây hậu môn: 2; Tia mềm vây hậu môn: 7 - 8; Động vật có xương sống: 25. Posterior end of pectoral fin reaching or extending past the posterior end of spinous dorsal fin. Tip of lower jaw and inside of lower jaw teeth without or indistinct dark markings. Length of second anal spine almost equal to eye diameter (Ref. 41299).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Inhabit coastal waters in sandy, muddy bottoms (Ref. 75716). Feed on small fishes and invertebrates (Ref. 2113). Marketed fresh and dried.

Life cycle and mating behavior Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Trewavas, E., 1977. The sciaenid fishes (croakers or drums) of the Indo-west Pacific. Trans. Zool. Soc. Lond. 33:253-541. (Ref. 5369)

IUCN Red List Status (Ref. 130435)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 01 July 2016

CITES (Ref. 128078)

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless




Human uses

Các nghề cá: Tính thương mại
FAO(Các nghề cá: Sản xuất; publication : search) | FishSource | Biển chung quanh ta

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Diet compositions
Food consumptions
Food rations
Các động vật ăn mồi
Ecology
Sinh thái học
Home ranges
Population dynamics
Growths
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversions
Recruitments
Abundances
Life cycle
Sự tái sinh sản
Maturities
Fecundities
Spawnings
Spawning aggregations
Egg(s)
Egg developments
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Gill areas
Não bộ
Otoliths
Physiology
Body compositions
Nutrients
Oxygen consumptions
Dạng bơi
Swimming speeds
Visual pigment(s)
Âm thanh của cá
Diseases / Parasites
Toxicities (LC50s)
Genetics
Di truyền
Electrophoreses
Heritabilities
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

Estimates based on models

Preferred temperature (Ref. 115969): 16.7 - 23.4, mean 20.9 (based on 31 cells).
Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5312   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00851 (0.00775 - 0.00935), b=3.08 (3.05 - 3.11), in cm Total Length, based on LWR estimates for this species (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  4.1   ±0.7 se; based on diet studies.
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (K=0.76; tm=1).
Prior r = 0.57, 95% CL = 0.37 - 0.85, Based on 1 data-limited stock assessment.
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low to moderate vulnerability (34 of 100).
Climate Vulnerability (Ref. 125649):  Low to moderate vulnerability (34 of 100).
Price category (Ref. 80766):   Very high.