| Thông tin chủ yếu | Knapp, L.W., 1999 |
| sự xuất hiện có liên quan đến | Con đực; con cái |
| Bones in OsteoBase |
| Các cơ quan chuyên hóa | |
| sự xuất hiện khác nhau | |
| các màu khác nhau | |
| Các chú thích |
| Đặc trưng nổi bật | |
| Hình dáng đường bên thân (shape guide) | elongated |
| Mặt cắt chéo | |
| Hình ảnh phần lưng của đầu | |
| Kiểu mắt | |
| Kiểu mồm/mõm | |
| Vị trí của miệng | |
| Type of scales | |
| Sự chẩn đoán |
Second dorsal fin spine noticeably shorter than third. Pectoral fin with a falcate posterior margin and a whitish central area. Interopercular flap present. |
| Dễ xác định |
| Các đường bên | 1 bị gián đoạn: No |
| Số vảy ở đường bên | 50 - 54 |
| Các vẩy có lỗ của đường bên | |
| Số vảy trong đường bên | |
| Số hàng vảy phía trên đường bên | |
| Số hàng vảy phía dưới đường bên | |
| Số vảy chung quanh cuống đuôi | |
| Râu cá | |
| Khe mang (chỉ ở cá nhám và cá đuối) | |
| Lược mang | |
| ở cánh dưới | |
| ở cánh trên | |
| tổng cộng | 8 - 12 |
| Động vật có xương sống | |
| trước hậu môn | |
| tổng cộng |
| Các thuộc tính, biểu tượng | |
| Số vây | 2 |
| Số của vây phụ | Dorsal 0 - 0 |
| Ventral 0 - 0 | |
| Tổng số các vây | 9 - 9 |
| Tổng số tia mềm | 11 - 12 |
| Vây mỡ | absent |
| Các thuộc tính, biểu tượng |
| Số vây | 1 |
| Tổng số các vây | 0 - 0 |
| Tổng số tia mềm | 11 - 13 |
| Ngực | Các thuộc tính, biểu tượng |
| Các vây 0 | |
| Tia mềm 19 - 22 | |
| Ngực | Các thuộc tính, biểu tượng |
| Vị trí | |
| Các vây | |
| Tia mềm |