You can sponsor this page

Cheilopogon melanurus (Valenciennes, 1847)

Atlantic flyingfish
Add your observation in Fish Watcher
Native range | All suitable habitat | Point map | Year 2050
This map was computer-generated and has not yet been reviewed.
Cheilopogon melanurus   AquaMaps   Data sources: GBIF OBIS
Upload your photos and videos
Pictures | Stamps, coins, misc. | Google image

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Beloniformes (Needle fishes) > Exocoetidae (Flyingfishes)
Etymology: Cheilopogon: Greek, cheilos = lip + Greek, pogon = barbed, beard (Ref. 45335).
More on author: Valenciennes.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

Biển; Ở đại duơng, biển; Mức độ sâu 0 - 20 m. Subtropical; 51°N - 10°S, 98°W - 7°E

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Western Atlantic: Gulf Stream waters off Massachusetts, USA to southern Brazil. Caribbean including Antilles (Ref. 26938). Eastern Atlantic: Senegal to Liberia (Ref. 4498). Northwest Atlantic: Canada (Ref. 5951). Reported from Sao Tome Island (Ref. 34088).

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 32.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 5217); common length : 25.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 5217)

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Generally found in surface waters near the coast (Ref. 5217). Capable of leaping out of the water and gliding for long distances above the surface (Ref. 3613).

Life cycle and mating behavior Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối : Parin, Nikolay V. | Người cộng tác

Parin, N.V. and R.H. Gibbs Jr., 1990. Exocoetidae. p. 583-591. In J.C. Quero, J.C. Hureau, C. Karrer, A. Post and L. Saldanha (eds.) Check-list of the fishes of the eastern tropical Atlantic (CLOFETA). JNICT, Lisbon; SEI, Paris; and UNESCO, Paris. Vol. 2. (Ref. 4498)

IUCN Red List Status (Ref. 130435)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 29 January 2013

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

Các nghề cá: buôn bán nhỏ
FAO - Publication: search | FishSource | Biển chung quanh ta

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Diet compositions
Food consumptions
Food rations
Các động vật ăn mồi
Ecology
Sinh thái học
Population dynamics
Growths
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversions
Recruitments
Abundances
Life cycle
Sự tái sinh sản
Maturities
Fecundities
Spawnings
Spawning aggregations
Egg(s)
Egg developments
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Gill areas
Não bộ
Otoliths
Physiology
Body compositions
Nutrients
Oxygen consumptions
Dạng bơi
Swimming speeds
Visual pigment(s)
Âm thanh của cá
Diseases / Parasites
Toxicities (LC50s)
Genetics
Di truyền
Electrophoreses
Heritabilities
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Các cơ sở dữ liệu quốc gia | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Preferred temperature (Ref. 123201): 20.2 - 28, mean 26.2 °C (based on 456 cells).
Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5000   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00646 (0.00292 - 0.01429), b=3.04 (2.84 - 3.24), in cm total length, based on LWR estimates for this (Sub)family-body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.6   ±0.5 se; based on size and trophs of closest relatives
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low vulnerability (22 of 100).
Price category (Ref. 80766):   Medium.
Nutrients (Ref. 124155):  Calcium = 260 [94, 524] mg/100g; Iron = 1.93 [0.97, 4.36] mg/100g; Protein = 17.7 [15.7, 19.7] %; Omega3 = 0.329 [0.149, 0.917] g/100g; Selenium = 21.3 [9.2, 45.8] μg/100g; VitaminA = 16.5 [4.8, 65.4] μg/100g; Zinc = 0.921 [0.616, 1.412] mg/100g (wet weight);