You can sponsor this page

Gobiodon quinquestrigatus (Valenciennes, 1837)

Five-lined coral goby
Add your observation in Fish Watcher
Native range | All suitable habitat | Point map | Year 2050
This map was computer-generated and has not yet been reviewed.
Gobiodon quinquestrigatus   AquaMaps   Data sources: GBIF OBIS
Upload your photos and videos
Pictures | Google image
Image of Gobiodon quinquestrigatus (Five-lined coral goby)
Gobiodon quinquestrigatus
Picture by Randall, J.E.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Gobiiformes (Gobies) > Gobiidae (Gobies) > Gobiinae
Etymology: Gobiodon: Latin, gobius = gudgeon + Greek, odous = teeth (Ref. 45335).
More on author: Valenciennes.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

Biển Cùng sống ở rạn san hô; Mức độ sâu 0 - 70 m (Ref. 86942), usually 0 - 2 m (Ref. 89972). Tropical; 38°N - 33°S, 94°E - 165°W

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Pacific Ocean: Philippines to the Society Islands, north to southern Japan, south to Australia (including Rowley Shoals, Western Australia) and Tonga.

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 4.5 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 48637)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 6 - 7; Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 10 - 11; Tia cứng vây hậu môn: 1; Tia mềm vây hậu môn: 8 - 9. Characterized by dark brown body color and lighter brown to reddish head with five vertical blue lines; young fish with additional vertical lines on body; absence of scales; complete pelvic fin frenum and basal membrane; depth of body at level of pelvic fins 2.6-2.9 in SL (Ref. 90102).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Facultative air-breathing in the genus (Ref. 126274); Found in groups among branches of Acropora coral (Ref. 9710, 48637); a coral-commensal species (Ref. 72446). Feeds on small invertebrates and zooplanktons (Ref. 89972). Monogamous (Ref. 52884). The male takes care of eggs deposited on a coral branch (Ref. 32163). Has the ability to change sex in both directions to favor reproductive success (Ref. 32163).

Life cycle and mating behavior Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng

The male takes care of eggs deposited on a coral branch (Ref. 32163). Has the ability to change sex in both directions to favor reproductive success (Ref. 32163). Monogamous mating is observed as both obligate and social (Ref. 52884).

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Myers, R.F., 1991. Micronesian reef fishes. Second Ed. Coral Graphics, Barrigada, Guam. 298 p. (Ref. 1602)

IUCN Red List Status (Ref. 130435)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 28 June 2018

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Diet compositions
Food consumptions
Food rations
Các động vật ăn mồi
Population dynamics
Growths
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversions
Recruitments
Abundances
Life cycle
Sự tái sinh sản
Maturities
Fecundities
Spawnings
Spawning aggregations
Egg(s)
Egg developments
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Gill areas
Não bộ
Otoliths
Physiology
Body compositions
Nutrients
Oxygen consumptions
Dạng bơi
Swimming speeds
Visual pigment(s)
Âm thanh của cá
Diseases / Parasites
Toxicities (LC50s)
Genetics
Di truyền
Electrophoreses
Heritabilities
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Các cơ sở dữ liệu quốc gia | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Preferred temperature (Ref. 123201): 24.9 - 29.3, mean 28.5 °C (based on 2143 cells).
Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5000   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.01995 (0.00906 - 0.04395), b=3.01 (2.83 - 3.19), in cm total length, based on all LWR estimates for this body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.4   ±0.5 se; based on size and trophs of closest relatives
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low vulnerability (10 of 100).
Nutrients (Ref. 124155):  Calcium = 195 [81, 402] mg/100g; Iron = 1.01 [0.49, 2.11] mg/100g; Protein = 17.8 [15.8, 19.7] %; Omega3 = 0.142 [0.053, 0.293] g/100g; Selenium = 29.4 [12.7, 62.2] μg/100g; VitaminA = 101 [24, 446] μg/100g; Zinc = 2.22 [1.38, 3.50] mg/100g (wet weight);