>
Gobiiformes (Gobies) >
Gobiidae (Gobies) > Gobiinae
Etymology: Lythrypnus: Greek, lythros, -on = blood + Greek, hypnos = sleep (Ref. 45335).
More on author: Ginsburg.
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
Biển Cùng sống ở rạn san hô; Mức độ sâu 2 - 70 m (Ref. 11482). Tropical
Eastern Central Pacific: outer coast of Baja California, Mexico and the Gulf of California.
Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 4.5 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 11482)
Inhabits rocky reefs.
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng
Allen, G.R. and D.R. Robertson, 1994. Fishes of the tropical eastern Pacific. University of Hawaii Press, Honolulu. 332 p. (Ref. 11482)
IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-2)
Threat to humans
Harmless
Human uses
Các công cụ
Special reports
Download XML
Các nguồn internet
Estimates based on models
Preferred temperature (Ref.
123201): 21.7 - 28.9, mean 26 °C (based on 68 cells).
Phylogenetic diversity index (Ref.
82804): PD
50 = 0.5000 [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.01072 (0.00618 - 0.01858), b=3.03 (2.88 - 3.18), in cm total length, based on LWR estimates for this species & (Sub)family-body (Ref.
93245).
Mức dinh dưỡng (Ref.
69278): 3.3 ±0.4 se; based on size and trophs of closest relatives
Thích nghi nhanh (Ref.
120179): Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref.
59153): Low vulnerability (10 of 100).
Nutrients (Ref.
124155): Calcium = 220 [107, 517] mg/100g; Iron = 1.22 [0.59, 2.33] mg/100g; Protein = 18.2 [16.2, 19.9] %; Omega3 = 0.18 [0.07, 0.37] g/100g; Selenium = 30.6 [13.5, 67.6] μg/100g; VitaminA = 122 [34, 425] μg/100g; Zinc = 2.82 [1.76, 4.31] mg/100g (wet weight);