>
Siluriformes (Catfishes) >
Pimelodidae (Long-whiskered catfishes)
Etymology: Pseudoplatystoma: Greek, pseudes = false + Greek, platys = flat + Greek, stoma = mouth (Ref. 45335).
More on authors: Spix & Agassiz.
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
; Nước ngọt gần đáy; di cư trong nước ngọt (Ref. 51687). Subtropical
South America: São Francisco and Paraná River basins.
Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm 65.2  range ? - ? cm
Max length : 182 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 26333); Khối lượng cực đại được công bố: 100.0 kg (Ref. 26762)
Feeds mainly on fishes (Ref. 26762). Utilized for human consumption (Ref. 4537).
Lundberg, J.G. and M.W. Littmann, 2003. Pimelodidae (Long-whiskered catfishes). p. 432-446. In R.E. Reis, S.O. Kullander and C.J. Ferraris, Jr. (eds.) Checklist of the Freshwater Fishes of South and Central America. Porto Alegre: EDIPUCRS, Brasil. (Ref. 36506)
IUCN Red List Status (Ref. 130435)
Threat to humans
Harmless
Human uses
Các nghề cá: Tính thương mại; Nuôi trồng thủy sản: Tính thương mại; cá để chơi: đúng
Các công cụ
Special reports
Download XML
Các nguồn internet
Estimates based on models
Phylogenetic diversity index (Ref.
82804): PD
50 = 0.5039 [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00776 (0.00628 - 0.00960), b=3.08 (3.02 - 3.14), in cm total length, based on LWR estimates for this species (Ref.
93245).
Mức dinh dưỡng (Ref.
69278): 4.5 ±0.80 se; based on food items.
Generation time: 10.0 ( na - na) years. Estimated as median ln(3)/K based on 1
growth studies.
Thích nghi nhanh (Ref.
120179): thấp, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 4.5 - 14 năm (K=0.11; Fec=63,853).
Fishing Vulnerability (Ref.
59153): High to very high vulnerability (75 of 100).
Nutrients (Ref.
124155): Calcium = 15.3 [6.6, 61.5] mg/100g; Iron = 1.89 [0.62, 4.35] mg/100g; Protein = 20 [18, 21] %; Omega3 = 0.615 [0.237, 1.644] g/100g; Selenium = 40.6 [16.1, 96.0] μg/100g; VitaminA = 19.7 [5.5, 72.0] μg/100g; Zinc = 0.557 [0.364, 0.846] mg/100g (wet weight);