You can sponsor this page

Cotylopus acutipinnis Guichenot, 1863

Upload your photos and videos
Google image
Image of Cotylopus acutipinnis
No image available for this species;
drawing shows typical species in Gobiidae.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Gobiiformes (Gobies) > Gobiidae (Gobies) > Sicydiinae
Etymology: Cotylopus: Greek, kotyle = small vessel, a cup like cavity or organ + Greek, pous = feet (Ref. 45335).
More on author: Guichenot.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

Biển; Nước ngọt; Thuộc về nước lợ Sống nổi và đáy; sống cả ở nước ngọt và nuớc mặn (Ref. 57749). Tropical (Ref. 26638)

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Africa: Mauritius and Reunion. Wide distribution in Reunion, less abundant in Mauritius (Ref. 57749).

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 13.4 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 4343)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 7; Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 8 - 9. Long body almost cylindrical. Height 7 to 9 times in TL. Rounded snout. Slightly inferior mouth and prominent upper jaw. Conic teeth of the lower jaw are the same size. Head longer than high. Nape and belly without scales. Brownish to black body. Scales of the back and of the flanks marked with irregular edging ribbons brown to yellow. Second dorsal and anal fin are beige, sometimes spotted with a darker edging ribbon on the external edge for the anal fin. Pectoral and pelvic fins are greyish to brownish (Ref. 48660).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Inhabits swift clear rainforest streams, where it feeds on algae (Ref. 26638). Hatching and larval stages in the sea, post-larvae and adults in freshwater (Ref. 4343). Also Ref. 51243.

Life cycle and mating behavior Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Watson, R.E., 1995. Review of the freshwater goby genus Cotylopus (Teleostei: Gobiidae: Sicydiinae). Ichthyol. Explor. Freshwat. 6(1):61-70. (Ref. 26638)

IUCN Red List Status (Ref. 130435)

  Data deficient (DD) ; Date assessed: 04 February 2009

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Diet compositions
Food consumptions
Food rations
Các động vật ăn mồi
Population dynamics
Growths
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversions
Recruitments
Abundances
Life cycle
Sự tái sinh sản
Maturities
Fecundities
Spawnings
Spawning aggregations
Egg(s)
Egg developments
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Gill areas
Não bộ
Otoliths
Physiology
Body compositions
Nutrients
Oxygen consumptions
Dạng bơi
Swimming speeds
Visual pigment(s)
Âm thanh của cá
Diseases / Parasites
Toxicities (LC50s)
Genetics
Di truyền
Electrophoreses
Heritabilities
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Zoobank | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.7500   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.01122 (0.00514 - 0.02450), b=3.04 (2.87 - 3.21), in cm total length, based on all LWR estimates for this body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  2.0   ±0.00 se; based on food items.
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low vulnerability (10 of 100).
Nutrients (Ref. 124155):  Calcium = 202 [112, 478] mg/100g; Iron = 1.16 [0.57, 2.26] mg/100g; Protein = 16.9 [15.0, 18.5] %; Omega3 = 0.22 [0.09, 0.49] g/100g; Selenium = 43.5 [21.9, 95.8] μg/100g; VitaminA = 37.3 [9.9, 109.4] μg/100g; Zinc = 2.84 [1.91, 4.26] mg/100g (wet weight);